Có 1 kết quả:

拱抱 gǒng bào ㄍㄨㄥˇ ㄅㄠˋ

1/1

gǒng bào ㄍㄨㄥˇ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to enfold
(2) to encircle

Bình luận 0